Incat Viên nang mềm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

incat viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - calci lactat - viên nang mềm - 150 mg

Kortimed Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kortimed thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) - thuốc bột pha tiêm - 100 mg

Kosmin Viên nang cứng Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kosmin viên nang cứng

pharmaunity co., ltd. - etodolac - viên nang cứng - 200mg

Lamivudin 100 ICA Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamivudin 100 ica viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Maxfecef Thuốc bột pha tiêm bắp Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxfecef thuốc bột pha tiêm bắp

demo s.a. - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri trisesquihydrat) - thuốc bột pha tiêm bắp - 1000 mg

Maxfecef Thuốc bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxfecef thuốc bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

demo s.a. pharmaceutical industry - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri trisesquihydrat) - thuốc bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 1000 mg

Staxofil 25 Dung dịch tiêm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

staxofil 25 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - carbazochrom natri sulfonat - dung dịch tiêm - 25mg/5ml

Tatridat Viên nang mềm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tatridat viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acid ursodeoxycholic - viên nang mềm - 300 mg

Tendipoxim 100 Thuốc bột uống Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tendipoxim 100 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - cefpodoxim - thuốc bột uống - 100 mg

Varogel Hỗn dịch uống Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g